Dịch vụ cho thuê máy ép bùn trục vít
SVNCORP là đơn vị sản xuất máy ép bùn trục vít, chúng tôi chủ động chủ động trong khâu sản xuất và cung ứng các dòng máy trục vít
Để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp sản xuất theo mua vụ có lượng bùn thải cao đột biết, nếu đầu tư thì phát sinh nhiều chi phí thì giải pháp thuê máy ép bùn trục vít là lựa chọn tối ưu
Thông tin máy cho thuê
Giá thuê: 15.000.000/ tháng (Chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt)
Chủ đầu tư trang bị bồn hóa chất, hóa chất, nước sạch để rửa máy, đường ống lắp đặt, đường điện)
Thời gian thuê tối thiểu: 6 tháng
Công suất từ 1.5-3m3/h
Thông số kỹ thuật
Điện | Điện áp | 380V |
Pha | 3Phase | |
Tần số | 50Hz | |
Vật liệu máy | Trục vít | Inox 304 |
Đĩa cố định – Đĩa di động | Inox 304 | |
Bồn khuấy tạo bông | Inox 304 | |
Bồn chứa nước sau tách bùn | Inox 304 | |
Khung che máy | Inox 304 | |
Mặt bích ép bùn | Inox 304 | |
Ống nối | Inox 304, UPVC | |
Motor hộp số trục vít | Transtecno (Italy) | |
Motor hộp số bồn khuấy | Transtecno (Italy) | |
Tủ điều khiển | Vật liệu tủ điện | Thép cacbon, sơn tĩnh điện |
Cấp bảo vệ | IP54 | |
Biến tần | Hãng INVT | |
Hình thức điều khiển | Điều khiển tự động, hoặc bằng tay | |
Thiết kế | Logo | Tiếng Việt |
Chỉ dẫn an toàn | Tiếng Việt | |
Chất lượng | Mối hàn trơn và xử lý bề mặt vật liệu |
Điều kiện vận hành | Nhiệt độ môi trường | 5 ~ 40℃ | |||
Nồng độ chất rắn | 2,000 mg/L ~ 50,000 mg/L (0.2% ~ 5% chất rắn) | ||||
Độ pH | 6 ~ 8 | ||||
Thông số | Khối lượng bùn xử lý | Nồng độ bùn | 0.2% | 2% | 5% |
Công suất | ~ 6 Kg-DS/h
(~ 3 m3) |
~ 20 Kg-DS/h
(~ 1.5 m3) |
~ 40 Kg-DS/h
(~ 0.8 m3) |
||
Độ ẩm bùn ra | 50% ~ 80% (phụ thuộc đặc tính của bùn) | ||||
Lượng polime sử dụng | 3~6 g / Kg – DS(Nồng độ:0.1%~0.2%) | ||||
Bồn tạo bông | Thể tích | 200L | |||
Thân máy | Trục vít (đường kính×dài) | Φ160×1660 mm | |||
Số trục | 1 | ||||
Vật liệu trục | Inox 304, chống mòn bề mặt | ||||
Motor xoắn | Đặc tính | Cấp bảo vệ IP55, điều khiển bằng biến tần | |||
Công suất × số trục | 0.37 kW × 1 trục vít | ||||
Motor khuấy | Đặc tính | Cấp bảo vệ IP55 | |||
Công suất × số lượng | 0.37 kW × 1 trục khuấy | ||||
Tủ điều khiển | Cấp bảo vệ | IP54 | |||
Chức năng | Điều khiển tự động, bằng tay (motor xoắn, motor khuấy, bơm bùn, bơm hóa chất) | ||||
Ống polymer | Φ21 | ||||
Ống bơm bùn vào | Φ60 | ||||
Ống xả tràn bồn tạo bông | Φ90 | ||||
Ống rửa bằng tay | Φ21 | ||||
Ống xả đáy bồn khuấy | Φ60 | ||||
Ống nước xả | Φ90 | ||||
Ống cấp nước rửa | Φ21 | ||||
Tổng công suất | 0.74 kW | ||||
Kích thước máy (dài × rộng × cao) | 2480 × 920 × 1600(mm) | ||||
Khối lượng thiết kế | 390 kg | ||||
Khối lượng vận hành | 670 kg |